Thứ Sáu, 13 tháng 1, 2017

Ta-dang-hanh-xu-theo-chieu-huong-nao


Ta đang hành xử theo chiều hướng nào?



Dưới đây là những chiều hướng đối lập nhau theo từng cặp mà chúng ta thường hành xử theo một trong hai chiều hướng của từng cặp.

Chúng ta nên xác định xem mình đang suy nghĩ và hành xử theo chiều hướng nào, và hãy thử suy nghĩ xem chiều hướng nào đúng hơn để chọn lại một lần cho đúng.

Đương nhiên chiều hướng nào cũng có cái hay và cái dở của nó. Sự khôn ngoan đòi hỏi ta phải dung hòa những chiều hướng đối lập đó ở mức độ hợp lý nhất trong từng trường hợp của đời sống.


GROUP (TẬP THỂ)
Collectivism (chủ nghĩa tập thể)
INDIVIDUAL (CÁ NHÂN)
Individualism (chủ nghĩa cá nhân)
COMPETITION (GANH ĐUA)
Independence (thích độc lập)
COOPERATION (HỢP TÁC)
Interdependence (tùy thuộc lẫn nhau)
TIME = MONEY (THÌ GIỜ là TIỀN BẠC)
Time is Limited (thì giờ giới hạn)
TIME = LIFE (THÌ GIỜ là CUỘC SỐNG)
Time is Abundant (có nhiều thì giờ)
TASK-CENTERED (Coi CÔNG VIỆC là CHÍNH YẾU)
Activity/Doing (hoạt động / hành động)
PERSON-CENTERED (Coi CON NGƯỜI là CHÍNH YẾU)
Relationships/Being (tương quan / bản chất)
FRANKNESS (THẲNG THẮN)
Directness (nói thẳng)
HARMONY (HÒA HỢP)
Indirectness (nói khéo)
HIERARCHY (PHẨM TRẬT)
Hierarchical (trên dưới phân minh)
EQUALITY (BÌNH ĐẲNG)
Egalitarian (thích bình đẳng)
LOW CONTEXT (COI NHẸ BỐI CẢNH)
Information Given (xét theo thông tin nhận được)
HIGH CONTEXT (ĐẶT NẶNG BỐI CẢNH)
Information Understood (tìm hiểu ý nghĩa thông tin)
FORMALITY (HÌNH THỨC / TRANG TRỌNG)
Respect for Age and Status (coi trọng tuổi tác và vị thế)
INFORMALITY (THÂN THIỆN - BÌNH DÂN)
Warmth and Equality (thích thân mật và bình đẳng)
FATALISM (TIN VÀO ĐỊNH MỆNH)
Subject to Fate (coi trọng định mệnh)
SELF-DETERMINATION (THÍCH TỰ QUYẾT)
Control over life (Mình làm chủ đời mình)
TRADITION (TRUYỀN THỐNG)
Past/History Oriented (Hướng về quá khứ, những chuyện đã qua)
CHANGE (THAY ĐỔI)
Future Oriented (hướng về tương lai)
MATERIALISM (DUY VẬT)
Acquisition = Success (Coi trọng những gì kiếm được)
SPIRITUALITY (TÂM LINH)
Success = Spiritual Growth (coi trọng sự phát triển tâm linh)
HONOR ELDERS (KÍNH LÃO)
Respect Ancestors and Elders (kính tổ tiên, trọng người lớn tuổi)
YOUTH-ORIENTATION (HƯỚNG về TUỔI TRẺ)
Value Youth (dánh giá cao giới trẻ)
Share:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét